Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xẹp bánh
* dtừ|- plat tire
* Từ tham khảo/words other:
-
nạm bông
-
năm cánh
-
năm cạnh
-
nam cao
-
năm cha ba mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xẹp bánh
* Từ tham khảo/words other:
- nạm bông
- năm cánh
- năm cạnh
- nam cao
- năm cha ba mẹ