Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
du lịch trọn gói
- package tour|= đi du lịch trọn gói to go on a package tour; to go on an all-expense tour
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn không
-
ăn không ngồi rồi
-
ăn không tiêu
-
ăn khớp
-
ăn khớp chặt chẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
du lịch trọn gói
* Từ tham khảo/words other:
- ăn không
- ăn không ngồi rồi
- ăn không tiêu
- ăn khớp
- ăn khớp chặt chẽ