Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dữ liệu
- (ít dùng) Data
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dữ liệu
- information; data|= tập tin/cấu trúc/trường dữ liệu data file/structure/field|= sự truyền dữ liệu trên mạng data transmission over networks
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ xiềng
-
bè xôpran
-
bé yêu
-
béc giê
-
bệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dữ liệu
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ xiềng
- bè xôpran
- bé yêu
- béc giê
- bệch