dập | * verb - to bury; to stam out; to bang; to batter |
dập | * đtừ|- to bury, to inter, to cover; to stam out; to bang; to batter; to hush something up|= dập chuyện hush up the affair|- to treat somebody roughly/unkindly; maltreat somebody, ill-treat somebody|= dập liễu vùi hoa treat a woman roughly|- to put out, extinguish; snuff out|= dập lửa put out/extinguish a fire |
* Từ tham khảo/words other:
- bất nhất
- bất nhật
- bạt nhĩ
- bất nhị
- bắt nhịp