Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất nhất
* adj
- Inconsistent
=ý kiến bất nhất+inconsistent ideas
=thái độ bất nhất+an inconsistent attitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất nhất
- inconsistent|= ý kiến bất nhất inconsistent ideas|= thái độ bất nhất an inconsistent attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh lên dịu dàng
-
ánh lên vì
-
anh linh
-
ánh lóe
-
ánh lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất nhất
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lên dịu dàng
- ánh lên vì
- anh linh
- ánh lóe
- ánh lửa