Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao bầu
- Chopper, sticker, sticking knife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dao bầu
* dtừ|- chopper, sticker, sticking knife, batcher' knife
* Từ tham khảo/words other:
-
bất đồng
-
bất động
-
bất đồng bộ
-
bất đồng ngôn ngữ
-
bất đồng quan điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao bầu
* Từ tham khảo/words other:
- bất đồng
- bất động
- bất đồng bộ
- bất đồng ngôn ngữ
- bất đồng quan điểm