Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất đồng quan điểm
* dtừ|- dissent, dissidence|* nđtừ|- dissent; * phó từ dissentingly|* ttừ|- dissenting, dissident
* Từ tham khảo/words other:
-
màng trạch
-
măng tre
-
măng trẻ
-
màng trên sọ
-
màng treo ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất đồng quan điểm
* Từ tham khảo/words other:
- màng trạch
- măng tre
- măng trẻ
- màng trên sọ
- màng treo ruột