bất động | * adj - Motionless =người ốm nằm bất động trên giừơng+the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden -Fixed |
bất động | - motionless; immovable|= người ốm nằm bất động trên giừơng the sick person lay motionless in his bed |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng dội lại
- ảnh hưởng gián tiếp
- ảnh hưởng kéo lùi lại
- ảnh hưởng làm lan ra
- ảnh hưởng làm thay đổi