bất đồng | * adj - Uneven, not simultaneous -Different, dissimilar =ngôn ngữ bất đồng+speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language =ý kiến bất đồng+different ideas =bất đồng về quan điểm+to differ in opinion, to hold dissimilar views |
bất đồng | - difference; divergence; dissimilarity|= tuy có những bất đồng về phương pháp và thuật ngữ, nhưng kết quả sau cùng của cả hai hệ thống vẫn tương tự nhau về cơ bản despite divergences in methods and terminology, a basic similarity is found in the ultimate results reached by both systems|- xem bất đồng ý kiến |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng đến giác quan
- ảnh hưởng dội lại
- ảnh hưởng gián tiếp
- ảnh hưởng kéo lùi lại
- ảnh hưởng làm lan ra