Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh sập
- to collapse; to sap; to demolish
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ được giám hộ
-
thời kỳ dưỡng bệnh
-
thời kỳ gần kề cõi chết
-
thời kỳ găng nhất
-
thời kỳ già cỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh sập
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ được giám hộ
- thời kỳ dưỡng bệnh
- thời kỳ gần kề cõi chết
- thời kỳ găng nhất
- thời kỳ già cỗi