dần dà | - Step by step, gradually =Dần dà làm quen với công việc mới+To become step by step familiar with one's new job =Dần dà họ trở thành thân với nhau+Gradually they became good friends |
dần dà | - step by step; little by little; gradually; progressively|= dần dà làm quen với công việc mới to become gradually familiar with one's new job|= dần dà họ trở thành thân với nhau gradually they became good friends |
* Từ tham khảo/words other:
- bạt ngàn
- bát ngát
- bất nghĩ
- bất nghĩa
- bất ngờ