bất ngờ | - Sudden, unexpected, unforeseen =cuộc gặp gỡ bất ngờ+an unexpected encounter =đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng+to wait until the enemy comes near then open up suddenly =bất ngờ trời đổ mưa+all of a sudden, it poured |
bất ngờ | - sudden; unexpected; unforeseen; unlooked-for; unpredictable; accidental; undreamed-of|= cuộc gặp gỡ bất ngờ unexpected encounter|= arsenal thắng manchester united 1 - 0 là điều hoàn toàn bất ngờ arsenal's 1-0 win over manchester united is completely unexpected|- all of a sudden; suddenly|= bất ngờ trời đổ mưa all of a sudden, it poured |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lân quang
- ánh lấp lánh
- ánh lập lòe
- ánh lên
- ánh lên dịu dàng