Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại lãn
- slacker, idler, loafer; very lazy
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo lon
-
đeo mắt kính
-
đeo mặt nạ
-
đeo mặt nạ cho
-
dẻo miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại lãn
* Từ tham khảo/words other:
- đeo lon
- đeo mắt kính
- đeo mặt nạ
- đeo mặt nạ cho
- dẻo miệng