rã | - Crumble, fall off =Hoa rã cánh+The flower's petals fell off =Nói rã bọt mép+To waste one's breath |
rã | - crumble, fall off|= hoa rã cánh the flower's petals fell off|= nói rã bọt mép to waste one's breath|- go to pieces; crumble; disintegrate; dissociate|= nói rã bọt mép use up one's words |
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ dân sự
- chính phủ độc tài
- chính phủ gồm những người có tuổi
- chính phủ hoàng gia
- chính phủ hợp hiến