rà | - Check =Rà kế hoạch một lần nữa+To check one's plan once more =Rà một bản dịch+To check a translation -Run in (a new engine) |
rà | - check|= rà kế hoạch một lần nữa to check one's plan once more|= rà một bản dịch to check a translation|- run in (a new engine); fly low|= rà xuống fly at zero altitude|- (of boat) caulk; feel one's way, grope, proceed tentatively, lounge, saunter, stroll, loaf; rub, massage|= rà mạnh người rub oneself briskly|- furbish, cheek|= anh ta rà lại tiếng pháp đã gần quên hết he refurbished/brushed up his half - forgotten french |
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ cộng hòa anh
- chính phủ đa đảng
- chính phủ dân cử
- chính phủ dân sự
- chính phủ độc tài