Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạ
* noun
- rice stubble
* adj
- all the children of a family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạ
- rice stubble, stubble - field, thatch|= lợp rạ thatch|- all the children of a family; younger (brother or sister)(con rạ)
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ lập sẵn
-
chính phủ liên hiệp
-
chính phủ lưu vong
-
chính phủ ma
-
chính phủ nội các
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạ
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ lập sẵn
- chính phủ liên hiệp
- chính phủ lưu vong
- chính phủ ma
- chính phủ nội các