Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rá
* noun
- closely-woven basket
=vo gạo bằng rá+to wash rise in a closely-woven basket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rá
* dtừ|- closely-woven basket (used for carrying or storing things and also for washing rice)|= vo gạo bằng rá to wash rise in a closely-woven basket
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ lâm thời
-
chính phủ lập sẵn
-
chính phủ liên hiệp
-
chính phủ lưu vong
-
chính phủ ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rá
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ lâm thời
- chính phủ lập sẵn
- chính phủ liên hiệp
- chính phủ lưu vong
- chính phủ ma