Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa mang
* verb
- to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa mang
* đtừ|- to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
* Từ tham khảo/words other:
-
bện tóc
-
bên trái
-
bên trái, quay
-
bên trái tàu
-
bên trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa mang
* Từ tham khảo/words other:
- bện tóc
- bên trái
- bên trái, quay
- bên trái tàu
- bên trên