Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bện tóc
- plait/braid one's hair, do up one's hair in a plait; * nghĩa bóng join, associate oneself (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
xô lấn qua
-
xô lệch
-
xơ len
-
xỏ lỗ
-
xô lô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bện tóc
* Từ tham khảo/words other:
- xô lấn qua
- xô lệch
- xơ len
- xỏ lỗ
- xô lô