bên trái | - left; left-hand; nearside|= bên anh người ta lái xe bên trái đường in britain, they drive on the left-hand side of the road|- left side|= tôi lúc nào cũng nằm nghiêng bên trái i always sleep on my left side|= bức tranh bị hư bên trái the left/left-hand side of the painting is damaged|- on the left|= ông ấy ngồi bên trái tôi he was seated on my left|- to the left|= nhà thờ nằm bên trái khách sạn bốn sao the church is to the left of the four-star hotel |
* Từ tham khảo/words other:
- không phải trả lãi
- không phải trả tiền
- không phải trả tiền chuộc
- không phải tuổi thanh niên
- không phải tuổi trẻ