Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người vừa câm vừa điếc
* dtừ|- deaf mute
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tính chất công kích
-
không có tính chất gây sự
-
không có tính chất giáo dục
-
không có tính chất gợi nhớ
-
không có tính chất gợi ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người vừa câm vừa điếc
* Từ tham khảo/words other:
- không có tính chất công kích
- không có tính chất gây sự
- không có tính chất giáo dục
- không có tính chất gợi nhớ
- không có tính chất gợi ý