- (y học) General practice =bác sĩ đa khoa+Polyclinic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa khoa
(sự chữa trị đa khoa) general practice|= bác sĩ đa khoa doctor working in general practice; general practitioner|= bệnh viện đa khoa general hospital; polyclinic
* Từ tham khảo/words other:
- bên thứ ba
- bén tiếng
- bện tóc
- bên trái
- bên trái, quay