Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đường
- way; road; * nghĩa bóng door; path|= con đường dẫn đến thành công the road/path to success|= đó là con đường ngắn nhất từ sài gòn ra đà lạt it's the quickest way from saigon to da lat
* Từ tham khảo/words other:
-
đài giảng kinh
-
dãi gió
-
dãi gió dầm mưa
-
đài gương
-
đại hạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đường
* Từ tham khảo/words other:
- đài giảng kinh
- dãi gió
- dãi gió dầm mưa
- đài gương
- đại hạch