Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi thể
* noun
- corpse, body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thi thể
- corpse; dead body|= sau khi khám nghiệm thi thể nạn nhân, cảnh sát đã làm việc với những người thuê nhà after examining the body of the victim, the police contacted the tenants
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa sử dụng đến
-
chưa sửa soạn
-
chưa suy nghĩ kỹ
-
chữa tận gốc
-
chưa tập thuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi thể
* Từ tham khảo/words other:
- chưa sử dụng đến
- chưa sửa soạn
- chưa suy nghĩ kỹ
- chữa tận gốc
- chưa tập thuần