Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thì thào
* verb
- to whisper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thì thào
* đtừ|- to whisper; in a whisper, under one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tẩy
-
chưa tẩy nhờn
-
chúa tể
-
chưa thăm dò
-
chưa thám hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thì thào
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tẩy
- chưa tẩy nhờn
- chúa tể
- chưa thăm dò
- chưa thám hiểm