Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi thố
* verb
- to bend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thi thố
* đtừ|- to bend; use, employ; display (talent); employ, show; put into practice
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa sửa soạn
-
chưa suy nghĩ kỹ
-
chữa tận gốc
-
chưa tập thuần
-
chưa tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi thố
* Từ tham khảo/words other:
- chưa sửa soạn
- chưa suy nghĩ kỹ
- chữa tận gốc
- chưa tập thuần
- chưa tắt