cơ hội | * noun - Opportunity; occasion; chance =đừng bỏ lỡ cơ hội+Don't let the opportunity slip |
cơ hội | - opportunity; occasion; chance|= có/giành được/tìm được/tạo ra một cơ hội to have/get/find/create an opportunity|= tôi ít có cơ hội nói chuyện với người nước ngoài i have few opportunities to talk with foreigners; i have little opportunity to talk with foreigners|- chance of a lifetime; chance in a million|= hãy tận dụng mọi cơ hội để nâng cao kiến thức avail yourself of every opportunity to improve your knowledge|= những người tù đã lợi dụng cơ hội đó để vượt ngục the prisoners took the opportunity of escaping from prison; the prisoners used the opportunity to escape from prison|- xem xu thời|= chủ nghĩa cơ hội opportunism |
* Từ tham khảo/words other:
- bập bùng
- bắp cải
- bắp cày
- bắp chân
- bắp chuối