cơ | * noun - heart =lá ách cơ+The ace of heart -Muscle -Occasion; possibility; opportunity =thừa cơ+To seize an opportunity |
cơ | - (đánh bài) heart|= lá át cơ the ace of hearts|= bài anh có cơ không? have you any hearts?|- (cây cơ bida) cue; muscle|= chứng đau cơ myalgia|= cơ bụng abdominal muscles|- occasion; opportunity|= thừa cơ to seize an opportunity|- ruse; trick; subterfuge|= thấp cơ thua trí đàn bà to be outwitted by the woman|= thua cơ mụ cũng cầu hòa (truyện kiều) she, outmaneuvered, could but sue for terms|- (particle used to emphasize)|= tôi thích ở đây cơ i do want to remain here|- xem cơ học |
* Từ tham khảo/words other:
- bập bều
- bập bõm
- bập bồng
- bập bỗng
- bập bùng