bập bõm | * adv - Defectively =nhớ bập bõm mấy câu thơ+to remember defectively a few verses =nghe bập bõm câu được câu mất+to understand defectively a few sentences =nói tiếng Pháp bập bõm+to speak a smatter of French =bập bà bập bõm+very defectively |
bập bõm | * phó từ defectively, vaguely, dimly|= nhớ bập bõm mấy câu thơ to remember defectively a few verses|= nghe bập bõm câu được câu mất to understand defectively a few sentences|* ttừ|- vague, dim|* đtừ|- to babble |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh ghi âm
- anh hai
- anh hào
- ánh hào quang
- anh hề