Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi bời lêu lổng
- to indulge in play; to dissipate
* Từ tham khảo/words other:
-
mòn cũ
-
môn cử tạ
-
môn cưỡi ngựa
-
món đặc biệt
-
mòn dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi bời lêu lổng
* Từ tham khảo/words other:
- mòn cũ
- môn cử tạ
- môn cưỡi ngựa
- món đặc biệt
- mòn dần