Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ậm ừ
* đtừ|- to hum and haw, to hum and ha, to hem and haw|= ậm ừ cho qua chuyện to hum and haw and slide over some business
* Từ tham khảo/words other:
-
thích chè chén
-
thích chí
-
thích chó
-
thích chữ
-
thích chưng diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ậm ừ
* Từ tham khảo/words other:
- thích chè chén
- thích chí
- thích chó
- thích chữ
- thích chưng diện