ấm ứ | * verb - to hum and haw =ấm ứ không trả lời+to hum and haw and give no answer =không thuộc bài, ấm ứ mãi+to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson |
ấm ứ | * đtừ|- to hum and haw|= ấm ứ không trả lời to hum and haw and give no answer|= không thuộc bài, ấm ứ mãi to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson|* ttừ|- stuttering |
* Từ tham khảo/words other:
- âm mưu lừa gạt
- âm năm
- âm nang
- âm năng
- ấm nấu nước pha trà