Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ầm ừ
* verb
- To hum and haw, to hum and ha, to hem and haw
=ầm ừ cho qua chuyện+to hum and haw and slide over some business
=ầm à ầm ừ+to hum and haw repeatedly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ầm ừ
* đtừ nibble|* nđtừ|- hum
* Từ tham khảo/words other:
-
am luyện
-
âm mao
-
âm mặt lưỡi
-
am mây
-
ẩm mốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ầm ừ
* Từ tham khảo/words other:
- am luyện
- âm mao
- âm mặt lưỡi
- am mây
- ẩm mốc