Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho tiện
- for convenience's sake; for convenience|= xe cộ đông quá, nên tôi đi xe đạp cho tiện hơn the traffic was very heavy, so i used a bicycle for greater convenience
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ sinh đường phố
-
vệ sinh học
-
vệ sinh lao động
-
vệ sinh môi trường
-
vệ sinh phòng bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho tiện
* Từ tham khảo/words other:
- vệ sinh đường phố
- vệ sinh học
- vệ sinh lao động
- vệ sinh môi trường
- vệ sinh phòng bệnh