Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến đoàn
- combat unit
* Từ tham khảo/words other:
-
bận làm những việc linh tinh
-
bàn làm việc
-
bàn làm việc ở tòa soạn báo
-
bản làng
-
bạn lang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- bận làm những việc linh tinh
- bàn làm việc
- bàn làm việc ở tòa soạn báo
- bản làng
- bạn lang