Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng
- upper|= burkina faso (trước kia là thượng volta) là một quốc gia nằm sâu trong nội địa tây phi burkina faso (formerly upper volta) is a landlocked country of western africa
* Từ tham khảo/words other:
-
là diễn viên sân khấu
-
là đồ đệ của ai
-
lạ đời
-
la dơn
-
la đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng
* Từ tham khảo/words other:
- là diễn viên sân khấu
- là đồ đệ của ai
- lạ đời
- la dơn
- la đơn