thưởng | * verb - to reward ; to award to enjoy; to gaze at |
thưởng | * đtừ|- to reward; to award; to enjoy; to gaze at; to enjoy, to revel (in)|= thưởng hoa/nguyệt/trăng/xuân enjoy flowers/moon/springtime|- to requite, recompense; to bestow (a present etc) on; to confer (a favour) on, prize|= nộp họ cho để lấy thưởng turn them over to for a reward|= phải thưởng cho những công lao của anh ấy he must be rewarded for his pains |
* Từ tham khảo/words other:
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung cho xã hội
- chung chung
- chung cổ
- chứng cớ