Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung chung
- Very vague, unspecific
=kết luận chung chung+a very vague conclusion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chung chung
- very vague, unspecific, vague, not concrete|= kết luận chung chung a very vague conclusion
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh thánh ban cho người hấp hối
-
bánh thuốc lá
-
bành tô
-
bánh tôm
-
bánh trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung chung
* Từ tham khảo/words other:
- bánh thánh ban cho người hấp hối
- bánh thuốc lá
- bành tô
- bánh tôm
- bánh trái