Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu đường
- Bridges and roads
=kỹ sư cầu đường+a civil engineer for bridges and roads
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu đường
- bridges and roads|= kỹ sư cầu đường civil engineer|= công nhân cầu đường pontonier
* Từ tham khảo/words other:
-
bản lĩnh
-
bạn lính
-
bán linh hồn cho quỷ dữ
-
bắn linh tính
-
bán lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu đường
* Từ tham khảo/words other:
- bản lĩnh
- bạn lính
- bán linh hồn cho quỷ dữ
- bắn linh tính
- bán lỗ