Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán linh hồn cho quỷ dữ
- to sell one's soul to the devil; to sell one's honour; to make a market of one's honour; to traffic away one's honour
* Từ tham khảo/words other:
-
thính đường
-
thịnh đường
-
thính gạo
-
thính giả
-
thính giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán linh hồn cho quỷ dữ
* Từ tham khảo/words other:
- thính đường
- thịnh đường
- thính gạo
- thính giả
- thính giác