Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khan
* adj
- husky; raucous; hoarse
=bị khan tiếng+to be hoarse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khan
* ttừ|- husky; raucous; hoarse|= bị khan tiếng to be hoarse
* Từ tham khảo/words other:
-
ca ngợi tán dương
-
cá ngư
-
cá ngừ
-
cá ngừ ca-li-fo-ni
-
cá ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khan
* Từ tham khảo/words other:
- ca ngợi tán dương
- cá ngư
- cá ngừ
- cá ngừ ca-li-fo-ni
- cá ngựa