khàn | - Set of three same cards -Raucous =Cười khàn+Raucous laughter =Giọng khàn khàn như giọng vịt đực+To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow - Being at a loose end (xem nằm khàn) |
khàn | - raucous; husky; hoarse |
* Từ tham khảo/words other:
- cá ngừ
- cá ngừ ca-li-fo-ni
- cá ngựa
- cả người
- cả nhà