Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn linh tính
- to fire at random
* Từ tham khảo/words other:
-
chim én
-
chim frêgat
-
chim gái
-
chim gáy
-
chim giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn linh tính
* Từ tham khảo/words other:
- chim én
- chim frêgat
- chim gái
- chim gáy
- chim giả