Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán lỗ
- to sacrifice; to sell at a loss; to bargain away
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt nạ chống hơi độc
-
mặt nạ phòng độc
-
mặt nạ phòng hơi độc
-
mất năng lượng
-
mắt nảy lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- mặt nạ chống hơi độc
- mặt nạ phòng độc
- mặt nạ phòng hơi độc
- mất năng lượng
- mắt nảy lửa