bản lĩnh | * noun - Skill and spirit combined, stuff =rèn luyện bản lĩnh chiến đấu+to train one's fighting skill and spirit =người có bản lĩnh vững vàng+a man of a firm stuff |
bản lĩnh | - skill and spirit; stuff|= rèn luyện bản lĩnh chiến đấu to train one's fighting skill and spirit|= người có bản lĩnh vững vàng a man of a firm stuff |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lãi
- ăn làm
- ăn lan
- ăn lan ra
- ẩn lánh