Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp nhiệt
- To take temperature (of a patient)
-Clinical thermometer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặp nhiệt
- to take temperature (of a patient)(cũng cặp mạch); clinical thermometer
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đợ
-
bản đồ
-
bắn dò
-
bán đổ bán tháo
-
bản đồ các tuyến đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- bán đợ
- bản đồ
- bắn dò
- bán đổ bán tháo
- bản đồ các tuyến đường