cảnh sắc | - Natural scenery (from the colours and light angle) =cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng+the spring scenery in the fields |
cảnh sắc | - natural scenery (from the colours and light angle); view, landscape|= cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng the spring scenery in the fields |
* Từ tham khảo/words other:
- ban
- bàn
- bán
- bản
- bạn