bạn | * noun - Friend, fellow, comrade =bạn chiến đấu+comrade-in-arms, companion-in-arms =chọn bạn mà chơi+one must choose one's friend =phân biệt ta, bạn, thù+to make a difference between ourselves, our friends and our enemies =nước bạn+a friendly country =bạn trăm năm+spouse, husband or wife (for bad and for good) =làm bạn+to marry each other, to become man and wife =hai người làm bạn với nhau đã được một con+they married (each other) and have got a child |
bạn | - friend; fellow; comrade; chum; pal|= bạn tốt khi hoạn nạn mới đúng là bạn a friend in need is a friend indeed|= bạn thời niên thiếu childhood friend|- you|= bạn tên gì? bạn mấy tuổi? nhà bạn ở đâu? bạn khoẻ không? what's your name? how old are you? where do you live? how are you?|= nếu vậy, bạn chỉ việc nhấn tổ hợp phím sau đây : if so, you simply press the following key combination : |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn may
- ăn mày
- ăn mày còn đòi xôi gấc
- ăn mày đòi xôi gấc
- ân miễn