bản | * noun - Mountain village =bản Mường+A Muong village -Composition =bản nhạc+a musical composition, a piece of music =bản vẽ+a design, a picture =bản nháp+a draft =bản báo cáo hàng năm+a yearly report - copy =in một vạn bản+to print ten thousand copies =đánh máy ba bản+to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy) |
bản | * dtừ|- cũng bổn mountain village|= bản mường a muong village|- composition, edition, impression; copy (a classifier)|= bản nhạc a musical composition, a piece of music|= bản vẽ a design, a picture|- plate; width|= lá to bản a leaf large in width|= con dao rất to bản a knife of great width|* ttừ|- our|= bản hiệu our shop|= bản báo our paper |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn khách
- ăn kham khổ
- ăn khẩn trương
- an khang
- ăn khảnh