Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
an khang
- xem khang an
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
an khang
- in security and good health
* Từ tham khảo/words other:
-
ác tà
-
ác tâm
-
ác tăng
-
ác tập
-
ác tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an khang
* Từ tham khảo/words other:
- ác tà
- ác tâm
- ác tăng
- ác tập
- ác tật